Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
băng huyết
băng nhân
Băng nhân
băng sơn
bằng
bằng
bằng an
Bằng An
bằng bay, côn nhảy
Bằng Cả
bằng chứng
Bằng Cốc
Bằng Cử
Bằng Doãn
Bằng Giã
Bằng Giang
Bằng Hành
Bằng Hữu
bằng hữu
bằng hữu chi giao
Bằng Khánh
Bằng La
Bằng Lang
bằng lòng
Bằng Luân
Bằng Lũng
Bằng Mạc
Bằng Phúc
Bằng Thành
bẵng
băng huyết
đg. (Hiện tượng) chảy máu nhiều một cách bất thường từ cơ quan sinh dục nữ. Sẩy thai bị băng huyết.