Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bê trễ
bề
bè
bề bộn
bề thế
bề trên
bể
bẻ
bể bơi
bể dâu
bể dâu
Bể dâu
Bẻ liễu
bẻ liễu
Bẻ quế
bẻ quế cung thiềm
bễ
bẽ
bẽ bàng
bế
bé
Bế Khắc Triệu
bế mạc
bế tắc
bé tí
Bế Triều
bệ
bẹ
bệ hạ
Bệ Phong
bê trễ
đgt. Để công việc ứ đọng, kéo dài: Việc xây dựng bị bê trễ, vì những người phụ trách thiếu tinh thần trách nhiệm.