Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bèo
bèo bọt
bèo bọt
béo
béo bở
bếp
bếp núc
bép xép
bẹp
bết
bét
bét nhè
bệt
bêu
bêu xấu
bệu
Bhallê
bi
Bi
bi ai
bi ca
bi đát
Bi Đup
bi kịch
bi quan
bi tráng
bì
bì bõm
bỉ
bỉ mặt
bèo
dt. Cây sống nổi trên mặt nước, rễ bung thành chùm, có nhiều loại khác nhau, thường dùng làm thức ăn cho lợn hoặc làm phân xanh: thả bèo băm bèo nấu cám nước chảy bèo trôi ao cạn, bèo xuống đất rẻ như bèo.