Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bão
bão tuyết
báo
báo cáo
báo chí
Báo Đáp
báo động
báo hiếu
báo hiệu
báo hỷ
báo oán
báo ơn
báo phục
báo thức
báo ứng
báo ứng
bạo
bạo bệnh
bạo chúa
bạo động
bạo hành
bạo lực
bạo ngược
bạo phát
bấp bênh
bập bẹ
bập bềnh
BASIC
bất
bát
bão
1 d. Gió xoáy trong phạm vi rộng trong một vùng có áp suất không khí giảm xuống rất thấp, thường phát sinh từ biển khơi, có sức phá hoại dữ dội do gió lớn, mưa to. Cơn bão to.
2 d. Chứng đau bụng xuyên ra sau lưng quặn từng cơn. Đau bão.