Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bâng quơ
bang trợ
bang trưởng
bàng
Bàng Cử
bàng hoàng
Bàng La
Bàng Mông, Hậu Nghệ
bàng quan
Bàng Quyên
bàng thính
Bàng Thống
bảng
bảng danh dự
bảng đen
bảng hiệu
bảng lảng bơ lơ
bảng thu
bảng trời
bảng vàng
bảng xuân
báng
báng bổ
bạng duật
banh
bành
Bành Tổ
Bành Tổ
Bành Trạch
bành trướng
bâng quơ
trgt. Không nhằm đối tượng cụ thể nào: Tính anh ấy hay nói bâng quơ.