Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
báo thức
báo ứng
báo ứng
bạo
bạo bệnh
bạo chúa
bạo động
bạo hành
bạo lực
bạo ngược
bạo phát
bấp bênh
bập bẹ
bập bềnh
BASIC
bất
bát
bát âm
bất bạo động
bất biến
bất bình
bát bửu
Bát canh Đản thổ
bất chính
bất công
Bát công (Núi)
bất diệt
Bát Đại Sơn
bất đắc chí
bất đắc dĩ
báo thức
đgt. Đánh thức người đang ngủ dậy, theo đúng giờ đã định: đồng hồ báo thức kẻng báo thức.