Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
báo hiếu
báo hiệu
báo hỷ
báo oán
báo ơn
báo phục
báo thức
báo ứng
báo ứng
bạo
bạo bệnh
bạo chúa
bạo động
bạo hành
bạo lực
bạo ngược
bạo phát
bấp bênh
bập bẹ
bập bềnh
BASIC
bất
bát
bát âm
bất bạo động
bất biến
bất bình
bát bửu
Bát canh Đản thổ
bất chính
báo hiếu
đg. 1 (cũ; id.). Đền đáp công ơn cha mẹ. 2 (cũ). Lo việc ma chay chu đáo khi cha mẹ chết.