Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
báo ứng
báo ứng
bạo
bạo bệnh
bạo chúa
bạo động
bạo hành
bạo lực
bạo ngược
bạo phát
bấp bênh
bập bẹ
bập bềnh
BASIC
bất
bát
bát âm
bất bạo động
bất biến
bất bình
bát bửu
Bát canh Đản thổ
bất chính
bất công
Bát công (Núi)
bất diệt
Bát Đại Sơn
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất định
báo ứng
đgt. (H. báo: cho biết; ứng: hợp với) Đáp lại việc thiện, việc ác, do một sức thiêng liêng, theo mê tín: Xem cơ báo ứng biết tay trời già (LVT).