Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bán cầu
bán chịu
bán dạo
bán đảo
Bán Hon
bán kết
bán khai
bán kính
bán lẻ
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán niên
bán thân
bán tín bán nghi
bán tử
bán tự động
bận
bạn
bạn đảng
Bạn đỏ
bạn đọc
bạn đời
bạn học
bạn kim lan
bận lòng
bạn lòng
bạn tác
bạn thân
bang
bang giao
bán cầu
d. 1 Nửa hình cầu. Hình bán cầu. 2 Nửa phần Trái Đất do đường xích đạo chia ra (nam bán cầu và bắc bán cầu) hoặc do đường kinh tuyến gốc chia ra (tây bán cầu và đông bán cầu).