Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bào chữa
Bào Hy
bào thai
bảo
Bảo ái
Bảo An
bảo an
Bảo Bình
bảo chứng
Bảo Cường
Bảo Đài
Bảo Đại
bảo đảm
Bảo Hà
bảo hiểm
Bảo Hiệu
bảo hộ
bảo hòa
Bảo Hoà
Bảo Hưng
Bảo Khê
Bảo Lạc
Bảo Lâm
Bảo Linh
Bảo Lộc
Bảo Lý
bảo mật
Bảo Nam
Bảo Nhai
Bảo Ninh
bào chữa
đgt. Dùng nhiều lí lẽ, chứng cớ để bênh vực cho hành vi của ai đó đang bị xem là phạm pháp hoặc đang bị lên án: Luật sư bào chữa cho bị cáo không thể bào chữa cho hành động sai trái của mình.