Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bành trướng
bảnh
bảnh bao
bánh
bánh bao
bánh lái
bánh mì
bánh tráng
bao
bao bì
bao biện
bao bọc
Bao Chưởng
Bao Công
bao dung
bao giờ
bao gồm
bao hàm
Bao La
bao la
bao lơn
bao nhiêu
bao tay
bao thơ
bao tử
Bao Tự cười
bao vây
bào
bào chế
bào chữa
bành trướng
đgt. (H. bành: nước chảy mạnh; trướng: nước dâng lên) Lan rộng ra; Xâm lấn các đất đai ở gần: Chính sách bành trướng đã lỗi thời.