Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bành
Bành Tổ
Bành Tổ
Bành Trạch
bành trướng
bảnh
bảnh bao
bánh
bánh bao
bánh lái
bánh mì
bánh tráng
bao
bao bì
bao biện
bao bọc
Bao Chưởng
Bao Công
bao dung
bao giờ
bao gồm
bao hàm
Bao La
bao la
bao lơn
bao nhiêu
bao tay
bao thơ
bao tử
Bao Tự cười
bành
dt. Ghế có lưng tựa, tay vịn, được mắc chặt trên lưng voi: ngồi trên bành voi.