Bàn phím:
Từ điển:
 
at /æt, ət/

danh từ

  • ở tại (chỉ vị trí)
    • at Haiduong: ở Hải dương
    • at school: ở trường
    • at home: ở nhà
    • at the meeting: ở cuộc họp
    • at a depth of six meters: ở độ sâu sáu mét
    • at the butcher's: ở cửa hàng thịt
  • vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
    • at six o'clock: vào lúc sáu giờ
    • at midnight: vào lúc nửa đêm
    • at mealtime: vào giờ ăn cơm
  • đang, đang lúc
    • at work: đang làm việc
    • at breakfast: đang ăn sáng
    • what are you at now?: bây giờ anh đang bận gì?
    • at peace: đang lúc hoà bình
    • at rest: đang lúc nghỉ ngơi
  • vào, nhắm vào, về phía
    • to throw a stone at somebody: ném một cục đá vào ai
    • to look at the picture: nhìn (vào) bức tranh
    • to laugh at somebody: cười (vào mặt) ai
  • với (chỉ giá cả...)
    • at a high price: với giá cao
    • at 3đ a kilogram: (với giá) ba đồng một kilôgram
  • khi; về
    • we were very sad at hearing the news: chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó
    • he was surprised at what he saw: nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy
  • theo
    • at your request: theo lời yêu cầu của anh
    • at your command: theo lệnh của anh
  • về (một môn nào...)
    • to be good at mathematics: giỏi (về môn) toán

Idioms

  1. at all
    • (xem) all
  2. events
    • (xem) event
  3. at best
    • (xem) best
  4. at first
    • (xem) first
  5. at last
  6. at least
    • (xem) least
  7. at [the] most
    • (xem) most
  8. at once
    • (xem) once
  9. at once
    • (xem) one
  10. at that
    • như vậy, như thế
      • we must take it at that: chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy
    • hơn nữa, mà lại còn
      • he lost an arm and the right arm at that: anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải
  11. at time
    • (xem) time
  12. at no time
    • không bao giờ
  13. at worst
    • (xem) worst
at
  • ở, vào lúc
  • at fist từ đầu
  • at least ít nhất
  • at most nhiều nhất
  • at once ngay tức khắc, lập tức
  • at times đôi khi