Bàn phím:
Từ điển:
 
anormal

tính từ

  • bất bình thường, khác thường
    • L'évolution de cette maladie est anormale: bệnh này có diễn tiến khác thường
    • Des bruits anormaux: những tiếng động bất bình thường
  • tàng tàng, loạn trí
    • Enfant anormal: trẻ trì độn

phản nghĩa

=Normal

danh từ giống đực

  • điều bất bình thường, điều khác thường

danh từ

  • người tàng tàng, người loạn trí