Bàn phím:
Từ điển:
 
abominable /ə'bɔminəbl/

tính từ

  • ghê tởm, kinh tởm
    • an abominable crime tội ác ghê tởm: (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
    • abominable weather: thời tiết rất xấu
    • an abominable meal: bữa cơm tồi