Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Trì
Trì Cung
trì diên
trì độn
trì hồ
trì hoãn
Trì Quang
trì trệ
trĩ
trĩ mũi
trí
Trí Bình
trí dục
trí dũng
trí dũng
Trí Dược
trí khôn
Trí Lễ
trí lự
trí lực
trí mạng
trí mưu
trí não
trí năng
Trí Năng
trí nhớ
trí óc
Trí Phải
Trí Quả
trí sĩ
Trì
Một tên gọi khác của dân tộc Bru-Vân Kiều
Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Bru-Vân Kiều