Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiệu
hiệu chính
hiệu dụng
hiệu đính
hiệu lệnh
hiệu lực
hiệu năng
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiệu suất
hiệu thế
hiệu triệu
hiệu trưởng
him him
hĩm
hình
hình dáng
hình dạng
hình dong
hình dung
hình dung từ
hình hài
hình họa
hình học
hình hộp
hình lập phương
hình luật
hình mẫu
hình nhân
hiệu
noun
shop; store
hiệu sách
:
book shop sign; signal; mark
chuông báo hiệu
:
signal bell
nhãn hiệu
:
trade-mark