Bàn phím:
Từ điển:
 
english /'iɳgliʃ/

tính từ

  • (thuộc) Anh

danh từ

  • người Anh
  • tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English)
    • Old English: tiếng Anh cổ
    • Middle English: tiếng Anh Trung cổ
    • Modern English: tiếng Anh hiện đại
  • (ngành in) cỡ 14

Idioms

  1. in plain English
    • nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)

ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá