Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Chiềng Muôn
Chiềng Ngàm
Chiềng Ngần
Chiềng Nơi
Chiềng On
Chiềng ơn
Chiềng Pấc
Chiềng Pằn
Chiềng Pha
Chiềng Phung
Chiềng Sại
Chiềng San
Chiềng Sàng
Chiềng Sinh
Chiềng Sơ
Chiềng Sung
Chiềng Tượng
Chiềng Ve
Chiềng Xôm
Chiềng Yên
chiết
chiết khấu
chiết quang
chiết trung
chiết tự
chiêu
chiêu
chiêu an
chiêu ấn
chiêu bài
Chiềng Muôn
(xã) h. Mường La, t. Sơn La