Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ủy viên
úy lạo
uỵch
uyên
uyên
uyên bác
uyên bay
Uyên Hưng
Uyên Minh
uyên thâm
uyển chuyển
ứ
ứ đọng
ưa
ưa nhìn
ứa
ức
ức chế
ực
ưng
ưng thuận
ửng hồng
ứng biến
ứng dụng
ứng đáp
ứng khẩu
ứng phó
ứng thí
ước
ước chừng
ủy viên
uỷ viên dt (H. uỷ: giao việc; viên: người làm công tác) Người có chân trong một uỷ ban : Ông ấy là thường trực của ủy ban nhân dân thành phố Hà-nội.