Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ủng
ủng hộ
úng
uốn
uốn nắn
uốn quanh
Uông Bí
uống
úp
úp mở
út
ụt ịt
uy danh
uy hiếp
uy lực
uy nghi
Uy Nỗ
uy phong
uy quyền
uy thế
uy tín
ủy ban
ủy mị
ủy quyền
ủy thác
ủy viên
úy lạo
uỵch
uyên
uyên
ủng
1 dt. Giày cao su, cổ cao đến đầu gối, dùng để đi những nơi lầy lội, bẩn thỉu: mua đôi ủng đường nhớp nháp, lầy lội thế này nên đi ủng.
2 tt. (Quả) chín nẫu, có mùi khó ngửi: khế ủng cam ủng.