Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ộn ện
ông
ong
ông anh
ông ba mươi
ông bà
ông bà ông vải
ong bầu
ong bắp cày
ong bướm
ông cha
ong chúa
ông công
ông cụ
ông cụ non
ông địa
ông Đoàn trốn khách
ông đồng
ông gia bà gia
ông già
ông lão
ong lỗ
ông mãnh
ong mật
ong nghệ
ông ngoại
ông nhạc bà nhạc
ông nội
ông ổng
ong ruồi
ộn ện
Nặng nề, chậm chạp trong dáng đi: Người có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ện.