Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ổn định
ỏn ẻn
ổn thỏa
ỏn thót
ộn
ộn ện
ông
ong
ông anh
ông ba mươi
ông bà
ông bà ông vải
ong bầu
ong bắp cày
ong bướm
ông cha
ong chúa
ông công
ông cụ
ông cụ non
ông địa
ông Đoàn trốn khách
ông đồng
ông gia bà gia
ông già
ông lão
ong lỗ
ông mãnh
ong mật
ong nghệ
ổn định
đg. (hoặc t.). Ở vào hay làm cho ở vào trạng thái không còn có những biến động, thay đổi đáng kể. Đời sống ngày càng ổn định. Ổn định giá cả. Ổn định tổ chức. Bệnh đã ổn định.