Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bánh
ổ bi
ổ chuột
ổ gà
ổ khóa
ổ lợn
ổ mắt
ố
ó
ộ ệ
ọ ọe
Oa Ngưu
oa oa
oa trữ
òa
oác oác
oách
oạch
oai
oai danh
oai hùng
oai linh
oai nghi
oai nghiêm
oai oái
oai phong
oai quyền
ồ ề
t. 1. Nói tiếng nặng và không trong giọng: Giọng ồ ề khó nghe. 2. (đph). Mập mạp và chậm chạp: Dáng người ồ ề.