Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ống thổi
ống thuốc
ống thụt
ống tiêm
ống tiền
ống vôi
ống xoắn
ốp
óp
ốp lép
óp xọp
ọp ẹp
Orăng Glai
ót
ốt dột
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơ kìa
ờ
ờ ờ
ở
ở cữ
ở dưng
ở đậu
ở đợ
ở đời
ở không
ở lạị
ở lổ
ống thổi
ống tre dùng để thổi lửa trong bếp cho cháy bùng lên.