Bàn phím:
Từ điển:
 

ối

  • t. Thuộc về những màng bọc thai : Nước ối ; Vỡ đầu ối.
  • t. Nhiều lắm : Còn ối ra đấy.
  • th. Từ dùng để tỏ sự ngạc nhiên hoặc đau đớn : ối giời ơi!
  • Chà X. úi chà.