Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ẽo ợt
éo le
ẹo
ẹo lưng
ếp
ép
ép buộc
ép duyên
ép liễu nài hoa
ép lòng
ép nài
ép uổng
ẹp
ệp
ét-xăng
ét-xte
êu
êu êu
êu ôi
F
F.O.B
ga
ga-len
ga-li
ga-men
ga-ra
ga ra
ga tô
gà
gà ác
ẽo ợt
t. ph. Nói cách nói giả giọng, khác lúc bình thường: Ăn nói ẽo ợt.