Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đinh ốc
đình
đình cao
đình chiến
đình công
đình liệu
Đình Trầm Hương
đình tử
Đình Xá (xã)
Đình Xuyên (xã)
đỉnh
đỉnh
đỉnh chung
đỉnh chung
Đỉnh Giáp non thần
đĩnh
đính
đính hôn
định
Định An (xã)
định bụng
định cư
định hướng
định luật
định lý
định nghĩa
định tỉnh
định tính
định vị
Đip
đinh ốc
dt. Đinh kim loại, một đầu có mũ, trên mũ có khe, đầu ba có ren để vặn đai ốc: Gắn bản lề cửa bằng đinh ốc.