Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đan
Đan Lai-Ly Hà
Đan Thai (cửa bể)
đan trì
đần
đàn
đàn áp
đàn bà
đàn bầu
đàn hồi
Đàn Khê
đàn ông
đàn tràng
đàn việt
đản
đạn
đạn dược
đạn đạo
đang
(Đang) gội đầu (thì) vấn tóc
Đảng
đảng
đảng bộ
đảng sơn đài
Đảng Tiến, Đông Sơ
đãng bình
đáng
đáng kể
đáng sợ
đành lòng
đan
đg. Làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau, kết lại thành tấm. Đan phên. Đan lưới. Áo len đan. Những đường đạn đan vào nhau làm thành tấm lưới lửa (b.).