Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ đầu
đợ
đời
đời đời
đời nào
đời sống
đời thúc quý
đới
đợi
đờm
đơn
Đơn Quế
đơn sơ
đơn vị
đớn hèn
đớp
đợt
đu
đu đưa
đủ
đủ ăn
đụ
đua
đua đòi
đùa
đùa cợt
đùa nghịch
đờ
tt. trgt. 1. Không thể cử động; Như cứng ra: Rét quá, đờ cả người; Ngồi đờ ra 2. Không chuyển động: Say thuốc lào, mắt đờ ra.