Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đọt
đột
đột kích
đột xuất
Đơ-ro
đờ
đờ đẫn
đỡ
đỡ đầu
đợ
đời
đời đời
đời nào
đời sống
đời thúc quý
đới
đợi
đờm
đơn
Đơn Quế
đơn sơ
đơn vị
đớn hèn
đớp
đợt
đu
đu đưa
đủ
đủ ăn
đụ
đọt
d. 1 Ngọn thân hay cành cây còn non. Đọt ổi. Đọt chuối. 2 (ph.). Phần trên cùng của cây cao; ngọn. Leo lên tận đọt dừa.