Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đổi chác
đổi thay
đổi tiền
đỗi
đói
đối
đối diện
đối lập
đối ngoại
đối nội
đối phó
đọi
đội
đom đóm
đốm
Đôn Di
đồn
đòn
đòn cân
đòn dông
đòn tay
đồn trú
đón
đốn
đón tiếp
độn
độn thổ
độn vai
đông
đong
đổi chác
đgt. Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung: đổi chác hàng hóa.