Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đồng vị
đồng ý
đổng binh
Đổng công
đổng nhung
Đỗng Hồ
Đỗng Trác
đóng
đống
đóng khung
Đống xương vô định
động
đọng
động cơ
động dong
Động Đào
động đào
động đất
động địa kinh thiên
Động Đình Hồ
Động khóa nguồn phong
động khoá nguồn phong
động tác
động vật
động viên
đốt
Đốt sừng Tê
đọt
đột
đột kích
đồng vị
d. Một trong những dạng khác nhau của một nguyên tố hoá học, trong đó hạt nhân nguyên tử có số proton bằng nhau, nhưng có số neutron khác nhau.