Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đối diện
đối lập
đối ngoại
đối nội
đối phó
đọi
đội
đom đóm
đốm
Đôn Di
đồn
đòn
đòn cân
đòn dông
đòn tay
đồn trú
đón
đốn
đón tiếp
độn
độn thổ
độn vai
đông
đong
Đông Chu
đông cung
đông đảo
đông đúc
đông lân
Đông Lăng
đối diện
đgt. (Mặt) ở vị trí mặt quay trực tiếp vào nhau: Hai nhà xây đối diện nhau Cô ta ngồi đối diện với chồng.