Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
định nghĩa
định tỉnh
định tính
định vị
Đip
đít
địt
đìu hiu
ĐKZ
đo
Đô đường
đô hộ
đô ngự sử
đô thị
đo ván
đô vật
đò
đồ
đồ ăn
đồ bỏ
đồ chơi
đồ đạc
Đồ điếu
Đồ Nam
đồ nghề
đồ tể
đỏ
đổ
đổ máu
Đổ rượu ra sông thết quân lính
định nghĩa
I. đgt. Làm rõ nghĩa của từ hay khái niệm: Định nghĩa các từ có trong bài. II. dt. Lời định nghĩa: Định nghĩa này hoàn toàn chính xác.