Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đảm đương
đảm nhận
đẫm
đấm
đám
đấm bóp
đám cháy
đám cưới
đám ma
đậm
đạm
đạm bạc
đậm đà
đan
Đan Lai-Ly Hà
Đan Thai (cửa bể)
đan trì
đần
đàn
đàn áp
đàn bà
đàn bầu
đàn hồi
Đàn Khê
đàn ông
đàn tràng
đàn việt
đản
đạn
đạn dược
đảm đương
đgt. Nhận gánh vác công việc nặng nề quan trọng và làm hết sức mình: đảm đương việc nước đảm đương công việc xã hội.