Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đả kích
đả thương
đã
đã đành
đá
đá bóng
đá hoa
đá hoa cương
đá lửa
đá mài
đá vàng
đá vôi
đạc
đạc điền
đai
đai cân
Đai Tử Lộ
đài
đài dinh
Đài dương
đài gián
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi ngộ
đãi ngọc
đái
đái dầm
đại
đại cát
đả kích
đgt. Phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi là đối lập: đả kích thói hư tật xấu tranh đả kích.