Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đại diện
đại doanh
đại đăng khoa
đại gia
đại hạn
đại học
đại khoa
đại lục
đại quan lễ phục
Đại Than, Đông Triều
đại tuần
đại ý
đâm
đâm liều
đam mê
đầm
đầm ấm
đàm đạo
đầm lầy
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
đàm luận
đàm phán
đàm thoại
Đàm tiếu hôi phi
đảm
đảm bảo
đảm đương
đảm nhận
đẫm
đấm
đại diện
I. đgt. Thay mặt (cho cá nhân, tập thể): đại diện cho nhà trai phát biểu đại diện cho anh em bè bạn đến chúc mừng. II. dt. Người, tổ chức thay mặt: đại diện cơ quan cử đại diện ở nước ngoài.