Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đạc
đạc điền
đai
đai cân
Đai Tử Lộ
đài
đài dinh
Đài dương
đài gián
đài thọ
đãi
đãi đằng
đãi ngộ
đãi ngọc
đái
đái dầm
đại
đại cát
đại chiến
đại chúng
đại cổ, phú thương
đại cương
Đại Danh
đại diện
đại doanh
đại đăng khoa
đại gia
đại hạn
đại học
đại khoa
đạc
I đg. (id.). Đo (ruộng đất).
II d. 1 Đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng khoảng 60 mét. 2 (id.). Đoạn đường tương đối ngắn. Không xa lắm, chỉ cách nhau vài đường.