Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đo
Đô đường
đô hộ
đô ngự sử
đô thị
đo ván
đô vật
đò
đồ
đồ ăn
đồ bỏ
đồ chơi
đồ đạc
Đồ điếu
Đồ Nam
đồ nghề
đồ tể
đỏ
đổ
đổ máu
Đổ rượu ra sông thết quân lính
đỗ
Đỗ Lăng
Đỗ Mục
Đỗ Nhuận
đỗ quyên
đỗ quyên
Đỗ Quyên
Đỗ Vũ
đó
đo
đgt. Xác định độ lớn của một đại lượng, một vật bằng những dụng cụ chuẩn xác: đo chiều dài đo diện tích đo nhiệt độ.