Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đái
đái dầm
đại
đại cát
đại chiến
đại chúng
đại cổ, phú thương
đại cương
Đại Danh
đại diện
đại doanh
đại đăng khoa
đại gia
đại hạn
đại học
đại khoa
đại lục
đại quan lễ phục
Đại Than, Đông Triều
đại tuần
đại ý
đâm
đâm liều
đam mê
đầm
đầm ấm
đàm đạo
đầm lầy
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
đàm luận
đái
1 I. đgt. Thải ra ngoài cơ thể chất bã bằng nước do thận lọc từ máu qua niệu đạo: đi đái đái bậy. II. dt. Nước đái: mùi cứt đái nồng nặc.