Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
õng ẹo
ống
óng
óng a óng ánh
óng ả
óng ánh
ống bơm
ống bút
ống chân
ống chỉ
óng chuốt
ống dẫn
ống dây
ống dòm
ống điếu
ống hút
ống khói
ống máng
ống nghe
ống nghiệm
ống nhổ
ống nhỏ giọt
ống nhòm
óng óng
ống phóng
ống quần
ống quyển
ống súc
ống suốt
ống tay
õng ẹo
1. ph. Ra vẻ yểu điệu mềm mại: Đi õng ẹo. 2. t. Hay thay đổi ý kiến khi đòi hỏi: õng ẹo thế ai chiều nổi.