Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ô rô
ô rút
ô tạp
ô tô
ô-tô
ô tô-buýt
ô-tô ca
ô-tô du lịch
ô-tô ray
ô trọc
ô uế
o-xy
o-xy hóa
o-xýt
ồ
ồ ạt
ò e
ò e í e
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bánh
ổ bi
ổ chuột
ổ gà
ổ khóa
ổ lợn
ổ mắt
ố
ó
ô rô
Loài cây nhỡ, có gai, hoa trắng hay xanh, mọc dại dọc sông ngòi hay gần bờ biển.