Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ống
óng
óng a óng ánh
óng ả
óng ánh
ống bơm
ống bút
ống chân
ống chỉ
óng chuốt
ống dẫn
ống dây
ống dòm
ống điếu
ống hút
ống khói
ống máng
ống nghe
ống nghiệm
ống nhổ
ống nhỏ giọt
ống nhòm
óng óng
ống phóng
ống quần
ống quyển
ống súc
ống suốt
ống tay
ống thăng bằng
ống
d. 1. Vật hình trụ và dài, trong rỗng : ở bầu thì tròn, ở ống thì dài (tng). 2. Vật hình cái ống : ống quần ; ống tay. 3. Nh. ống tiền : Có tiền bỏ ống.