Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
êm đềm
êm êm
em em
em gái
em họ
em nuôi
em rể
êm ru
êm tai
êm thấm
em út
em vợ
ếm
ém
ém nhẹm
én
eng éc
ềnh
ềnh ềnh
ễnh
ễnh ương
ếnh
ếnh bụng
ệnh
eo
eo biển
eo đất
eo éo
eo hẹp
eo lưng
êm đềm
adj
screne; fond; pleasant
giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó
:
To keep a fond memory of someone