Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
êm ái
êm ấm
em chồng
êm chuyện
em dâu
êm dằm
êm dịu
êm đềm
êm đẹp
êm êm
em em
em gái
êm giấc
em họ
êm lòng
em rể
êm ru
êm tai
êm thấm
em út
ém
ếm
ém dẹm
ém nhẹm
en en
En Ni-nô
én
én hộc
én hộc
eng éc
êm ái
t. Êm, nhẹ, gây cảm giác dễ chịu. Tiếng thông reo nghe êm ái như tiếng ru. Bàn tay vuốt ve êm ái.