Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
êu
êu êu
êu ôi
F
F.O.B
ga
ga-len
ga-li
ga-men
ga-ra
ga ra
ga tô
gà
gà ác
gà chọi
gà cồ
gà đá
gà đồng
gà gáy
gà giò
gà gô
gà hoa
gà hoa mơ
gà kiến
gà kim tiền
gà lôi
gà mã lửa
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái mơ
êu
1. t. Xấu (thtục): Làm hỏng thì êu quá. 2. th.Từ dùng để tỏ sự ghê tởm: Êu! bẩn quá!