kjær a. (kjær|t, -e)
1.
Yêu mến, thân mến, thân thiết, yêu dấu.
- Hun har mistet en av sine kjære.
- Kjære Ola! Ola yêu dấu (câu mở đầu thư
từ).
2.
Dùng trong những chữ ghép.
- kvinnekjær Thích phụ nữ
- trettekjær Hay gây gổ, cãi cọ.
- ærekjær Kiêu hãnh.