Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiêu căng
kiêu dũng
kiêu hãnh
kiêu kỳ
kiêu ngạo
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều dưỡng
kiều nương
Kiều Tùng
kiều tử
Kiều tử
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiếu
kiệu
kiệu bát cống
kiệu tay
Kim
kim
kim anh
Kim âu, Hoa Nhai
kim bản vị
kim băng
kim cải
kiêu căng
t. Kiêu ngạo một cách lộ liễu, khiến người ta khó chịu. Mới có chút thành tích đã kiêu căng. Thái độ kiêu căng.