Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xa cách
Xa Dận
Xa Dung
Xa-điêng
xa hoa
Xa Khả Sâm
Xa Khả Tham
xa lạ
xa lánh
xa lộ
Xa Lý
Xa thư
xa xăm
xa xỉ
xà
Xà Bang
xà beng
xà bông
xà cừ
Xà Hồ
xà lách
xà lan
xà lim
Xà Phìn
xả
xả thân
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xa cách
đg. 1 Ở cách xa nhau hoàn toàn. Gặp lại sau bao năm xa cách. 2 Tách biệt, không có sự gần gũi, hoà nhập. Sống xa cách với những người xung quanh.